
Giá vàng trong nước và thế giới
VnEconomy cập nhật giá vàng trong nước & thế giới hôm nay: SJC, 9999, giá vàng USD/oz, biến động giá vàng tăng, giảm - phân tích, dự báo & dữ liệu lịch sử.
Thứ Ba, 25/11/2025
Chu Khôi
25/11/2025, 18:54
Khu vực APEC đang nổi lên như trung tâm năng động của thị trường carbon xanh, nơi hội tụ tiềm năng lớn từ hệ sinh thái rừng ngập mặn, biển và đất liền. Các nhu cầu cấp thiết về khuôn khổ chính sách minh bạch, quản trị hiệu quả và huy động khu vực tư nhân, mở ra cơ hội để Việt Nam tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị carbon xanh khu vực và toàn cầu...
Trong hai ngày 25-26/11/2025, Trường Đại học Kinh tế - Đại học Quốc gia Hà Nội tổ chức hội thảo “Định hướng thị trường carbon toàn cầu và Việt Nam: Những nhận định sau COP30 và hướng đi tiếp theo”.
Trong khuôn khổ hội thảo, tại phiên chuyên đề thứ hai: “Vận hành thị trường carbon toàn cầu trong bối cảnh chính sách biến động”, các chuyên gia đã chỉ ra nhiều cơ hội và thách thức trong vận hành thị trường carbon ở nhiều quốc gia.
Trình bày tham luận “Thúc đẩy thị trường carbon xanh: Các khuôn khổ và Kế hoạch hành động Khu vực của Hợp tác kinh tế Châu Á – Thái Bình Dương - APEC", GS.TS Phạm Thu Thủy, Đại học Flinders, thành phố Adelaide, Australia đã nêu bật vai trò của khu vực Châu Á - Thái Bình Dương trong phát triển tín chỉ carbon dựa vào thiên nhiên.
Các nền kinh tế APEC hiện chiếm 60% GDP thế giới và 70% tổng lượng phát thải khí nhà kính, thể hiện quy mô và tiềm năng đáng kể trong chuyển đổi xanh. Khu vực này chiếm 30% tín chỉ carbon thiên nhiên toàn cầu, đồng thời chiếm 70% tổng lượng carbon thất thoát ròng trên toàn cầu được lưu trữ trong rừng ngập mặn suốt 25 năm qua. 77% rạn san hô toàn cầu cũng nằm trong khu vực này.
Thủy: "Các hệ sinh thái ven biển và đất liền có tiềm năng lớn trong giảm phát thải". Ảnh: Chu Khôi." />
Theo GS.TS Thuỷ, các hệ sinh thái ven biển và đất liền (bao gồm đường thủy, hồ, đất ngập nước, ao, hồ chứa và đập nông trại) được đánh giá có tiềm năng lớn trong giảm phát thải. Tuy nhiên, các khái niệm chưa nhất quán và năng lực kỹ thuật chênh lệch giữa các quốc gia đang làm suy yếu niềm tin của nhà đầu tư và giao dịch tín chỉ quốc tế.
Hiện thị trường chủ yếu tập trung vào các dự án carbon rừng ngập mặn, với các dự án có quy mô từ 42 ha (Senegal) đến 350.000 ha (Pakistan). Indonesia, Myanmar và Việt Nam chiếm 60% tổng số dự án carbon xanh rừng ngập mặn toàn cầu. Dù vậy, chỉ 15/74 dự án (20%) đạt tiêu chuẩn và đăng ký chính thức theo VCS, Plan Vivo và CAR tính đến tháng 10/2024, và chỉ 3 dự án tại Kenya, Pakistan và Colombia đã bán được tín chỉ.
Trong các hệ sinh thái biển khác, cỏ biển mới ở giai đoạn đầu, còn rong biển có tiềm năng với quy mô trang trại từ 1 đến 15.000 ha, nhưng chỉ được thương mại hóa ở một số ít quốc gia như Nhật Bản. Các hệ sinh thái đất liền hầu như ít được chú ý, ngoại trừ ở Australia, Mỹ và Hàn Quốc. Các nền kinh tế APEC đang điều chỉnh kế hoạch phát triển bền vững của ngành lương thực, du lịch và vận tải nhằm phù hợp hơn với cơ hội từ thị trường carbon xanh.
"Việc dịch chuyển carbon từ đất liền ra đại dương thường bị xem nhẹ, dẫn đến đánh giá quá cao lượng carbon lưu trữ trên cạn và đánh giá thấp lượng tích tụ trong trầm tích và đại dương. Bên cạnh đó, các ngành lương thực, du lịch và vận tải vẫn còn dư địa lớn để tham gia tài trợ cho carbon xanh", GS.TS Thủy nhận định.
Về chính sách, GS.TS Thủy cho biết mức độ tích hợp carbon xanh giữa các nền kinh tế APEC có sự khác biệt đáng kể, từ các chương trình tuân thủ như Australia, đến các khuôn khổ tự nguyện như Singapore, Đài Bắc Trung Hoa và Thái Lan. Một số quốc gia lựa chọn phù hợp với tiêu chuẩn toàn cầu như Indonesia, trong khi số khác ưu tiên các nền tảng hợp tác khu vực như Singapore). Nhiều quốc gia đang thúc đẩy quản lý kinh tế biển xanh, quy hoạch ven biển và triển khai các khuôn khổ khu vực của APEC.
Công nghệ tiên tiến và AI được ghi nhận có vai trò giảm chi phí, tăng độ chính xác cho các dự án carbon xanh và hỗ trợ chiến lược định carbon. Bên cạnh đó, tham luận cũng giới thiệu tiêu chuẩn và phương pháp luận phát triển chứng nhận dự án carbon xanh rừng ngập mặn tại một số quốc gia. Tham luận kết thúc với nội dung về hệ thống đánh giá carbon xanh và yêu cầu phát triển tiêu chuẩn, phương pháp giám sát phù hợp để triển khai thực tiễn hiệu quả.
Trình bày tham luận “Hiện thực hóa tham vọng phát triển thị trường carbon: Kinh nghiệm từ Canada và châu Phi”, GS.TS Terry Sunderland, Đại học British Columbia, nhấn mạnh: "Thị trường carbon thành công hay thất bại phụ thuộc trực tiếp vào thiết kế thể chế".
Theo GS.TS Terry Sunderland, quản trị đóng vai trò quyết định đối với tính toàn vẹn môi trường, niềm tin của nhà đầu tư và tính chính danh trong mắt cộng đồng. Những thị trường carbon được vận hành kém có thể dẫn đến tình trạng “carbon trên giấy”, tức tín chỉ không phản ánh giảm phát thải thực chất, làm suy giảm lòng tin và ảnh hưởng đến tham vọng khí hậu toàn cầu.
Trong tham luận, GS.TS Terry Sunderland phân tích khuôn khổ chính sách và cơ chế vận hành thị trường carbon tại ba quốc gia: Canada, Colombia và Tanzania.
Tại Canada, công cụ chính bao gồm Thuế nhiên liệu và Hệ thống định giá theo sản lượng (OBPS), được quy định trong Đạo luật GGPPA (2018) và áp dụng cho phạm vi định giá toàn quốc nhưng cho phép triển khai theo cấp tỉnh.
Tại Colombia, công cụ chính là Thuế carbon và cơ chế bù trừ trong nước. Khung pháp lý được quy định tại Luật Biến đổi khí hậu số 1931 và Nghị định 926, với phạm vi áp dụng cho nhiên liệu và sử dụng rộng rãi cơ chế REDD+ (Giảm phát thải từ nạn phá rừng và suy thoái rừng).
Tại Tanzania, công cụ chính của thị trường carbon là Khung carbon (2022) kèm Hướng dẫn triển khai, dựa trên các văn bản pháp lý như Quy định giao dịch carbon (2022) và Luật Lâm nghiệp. Phạm vi áp dụng trải rộng trên nhiều lĩnh vực gồm lâm nghiệp, năng lượng, chất thải và giao thông, với mô hình quản trị đất đa tầng.
GS.TS. Terry Sunderland cũng nêu rõ mức độ minh bạch và các bất cập trong thị trường carbon của ba quốc gia. Canada phụ thuộc nhiều vào mô hình dự đoán và chưa có kế hoạch với thời hạn cụ thể. Colombia gặp vấn đề liên quan đến tính bổ sung, tính lâu dài và rủi ro rò rỉ phát thải trong các dự án REDD+. Tại Tanzania, những bất cập được chỉ ra gồm khoảng cách năng lực, quy trình phê duyệt chậm, chi phí chứng nhận cao và rủi ro về tính minh bạch của thị trường.
Khu vực tư nhân đầu tư vào giảm phát thải vì ba lý do chính: tín chỉ, tỷ suất hoàn vốn và mục tiêu lợi ích công. Các dòng vốn luôn ưu tiên vào những khu vực có môi trường chính sách rõ ràng và ít rào cản".
Trong tham luận “Huy động khu vực tư nhân đầu tư dựa vào thiên nhiên: Bài học toàn cầu có liên quan đến Việt Nam”, ông Todd Berkinshaw, Giám đốc điều hành NatureCo, giới thiệu mô hình hoạt động của doanh nghiệp được thành lập năm 2021 bởi Greening Australia và Point Group Holdings.
Với trụ sở tại Australia, NatureCo phát triển các dự án phục hồi hệ sinh thái quy mô lớn tại Châu Phi, Châu Á và Mỹ Latinh, tập trung vào trồng rừng, tái sinh tự nhiên, phục hồi rừng ngập mặn và nông lâm kết hợp theo các tiêu chuẩn và đa dạng sinh học uy tín. Công ty hợp tác chặt chẽ với các tổ chức phi chính phủ như World Vision, Conservation International, đồng thời phối hợp với các tập đoàn, quỹ đầu tư để huy động tài chính đổi lấy tín chỉ carbon, trên nền tảng cam kết với cộng đồng địa phương và chia sẻ lợi ích công bằng.
NatureCo hợp tác với các quỹ khí hậu, doanh nghiệp toàn cầu và các tổ chức phát triển để hỗ trợ toàn bộ chu trình dự án, từ khởi tạo, thiết kế đến MRV (Hệ thống đo đạc, báo cáo và thẩm tra) và mua tín chỉ dài hạn.
Ông cũng chỉ ra cơ hội cho Việt Nam mở ra ở nhiều hình thức huy động vốn: đầu tư trực tiếp để đổi lấy tín chỉ; tài chính hỗn hợp nhằm giảm rủi ro giai đoạn đầu; thỏa thuận mua dài hạn khi có cơ chế định giá rõ ràng; hoặc các quỹ triển khai trong trường hợp Nhà nước giữ lại tín chỉ để phục vụ các cơ chế tuân thủ và thỏa thuận song phương.
Nhật Bản tuyên bố sẽ tiếp tục duy trì nhập khẩu khí tự nhiên hóa lỏng (LNG) từ Nga, coi đây là nguồn cung thiết yếu nhằm bảo đảm an ninh năng lượng và ổn định kinh tế trong nước, bất chấp các sức ép địa chính trị từ bên ngoài.
Năm 2024 cùng với Hà Lan, Đức là thị trường tiêu thụ hàng dệt may Việt Nam lớn nhất tại khu vực EU. Triển lãm Heimtextil Frankfurt 2026 là cơ hội cho doanh nghiệp dệt may Việt Nam tiến sâu vào thị trường này...
Sau hơn 6 năm thực thi, Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) đã tạo động lực lớn, giúp nhiều ngành hàng của Việt Nam tăng trưởng xuất khẩu và thâm nhập sâu hơn vào thị trường các nước thành viên...
Các doanh nghiệp Đức đang điều chỉnh chiến lược chuỗi cung ứng theo hướng đa dạng hóa nguồn cung, tăng cường hợp tác sản xuất với những đối tác đáng tin cậy. Đây là thời cơ quan trọng cho doanh nghiệp Việt Nam, nhất là khi EVFTA đang phát huy hiệu quả và trong chiến lược Ấn Độ Dương, Thái Bình Dương của Đức ban hành năm 2020…
Chứng khoán
Thuế đối ứng của Mỹ có ảnh hướng thế nào đến chứng khoán?
Chính sách thuế quan mới của Mỹ, đặc biệt với mức thuế đối ứng 20% áp dụng từ ngày 7/8/2025 (giảm từ 46% sau đàm phán), có tác động đáng kể đến kinh tế Việt Nam do sự phụ thuộc lớn vào xuất khẩu sang Mỹ (chiếm ~30% kim ngạch xuất khẩu). Dưới đây là phân tích ngắn gọn về các ảnh hưởng chính: