Phát triển nông nghiệp xanh tại Nghệ An: Tiềm năng lớn, thách thức không nhỏ
Sự chuyển dịch sang mô hình nông nghiệp xanh tại Nghệ An đang mở ra cơ hội phát triển bền vững, gia tăng giá trị nông sản, đồng thời góp phần bảo vệ môi trường. Tuy nhiên, hành trình này cũng đang đặt ra nhiều thách thức cần sớm được tháo gỡ.

Là tỉnh có diện tích tự nhiên lớn nhất cả nước, Nghệ An sở hữu hơn 500.000 ha đất nông nghiệp – nền tảng quan trọng để phát triển nền nông nghiệp xanh, nông nghiệp hữu cơ. Những năm gần đây, tỉnh này đã đẩy mạnh chuyển đổi các vùng sản xuất truyền thống sang canh tác sạch, hướng tới thị trường xuất khẩu.
TIỀM NĂNG PHÁT TRIỂN NÔNG NGHIỆP XANH
Theo ngành nông nghiệp tỉnh Nghệ An, các vùng trồng cây ăn quả như cam, bưởi, chè đang được ưu tiên áp dụng phương pháp hữu cơ. Đặc biệt, giống cam Vinh, đặc sản nổi tiếng của địa phương, đang từng bước chinh phục các thị trường khó tính. Năm 2024, Nghệ An đã xuất khẩu hơn 5.000 tấn cam Vinh hữu cơ sang Nhật Bản, Hàn Quốc và EU. Hiện nay, khoảng 30% diện tích trồng cam tại tỉnh đã được canh tác theo hướng hữu cơ, mang lại giá trị cao hơn từ 20 – 30% so với phương thức truyền thống.
Ngoài cây ăn quả, chè xanh Nghệ An cũng là sản phẩm có nhiều tiềm năng. Với các vùng trồng chè tập trung như ở Quỳ Châu, Con Cuông, việc áp dụng kỹ thuật sản xuất sạch đang được thúc đẩy để nâng cao chất lượng và giá trị gia tăng.
Không chỉ dừng lại ở trồng trọt, lĩnh vực thủy sản sạch tại Nghệ An cũng đang được quan tâm đầu tư. Những mô hình nuôi cá, nuôi tôm không sử dụng hóa chất, không sử dụng thức ăn công nghiệp đã được triển khai tại các địa phương như Nghi Lộc, Quỳnh Lưu. Đây là hướng đi phù hợp để đáp ứng nhu cầu tiêu dùng an toàn và mở rộng xuất khẩu trong tương lai.
THÁCH THỨC LỚN TRONG PHÁT TRIỂN NÔNG NGHIỆP XANH
Tuy có tiềm năng rõ rệt, nhưng hành trình chuyển đổi sang nông nghiệp xanh tại Nghệ An vẫn vấp phải không ít rào cản. Trước hết là bài toán chi phí. Theo các ngành chức năng của tỉnh này, việc sản xuất hữu cơ thường đòi hỏi đầu tư cao hơn. Với cây cam, chi phí canh tác theo hướng hữu cơ hiện đắt hơn khoảng 1,5 lần so với mô hình truyền thống. Nhiều hộ dân vẫn e ngại khi phải bỏ vốn lớn trong khi đầu ra sản phẩm chưa thực sự ổn định.
Nguồn lực kỹ thuật và công nghệ phục vụ nông nghiệp xanh cũng còn thiếu và yếu. Các hệ thống tưới tiết kiệm, công nghệ sản xuất phân bón hữu cơ, thuốc bảo vệ thực vật sinh học vẫn chưa phổ biến rộng rãi. Điều này khiến năng suất và hiệu quả kinh tế của các mô hình nông nghiệp hữu cơ còn chưa cao, khó nhân rộng.
Một thách thức nữa là thị trường tiêu thụ. Dù nhu cầu đối với sản phẩm sạch tăng mạnh, song việc kết nối với hệ thống phân phối hiện đại, nhất là chuỗi siêu thị, sàn thương mại điện tử vẫn còn hạn chế. Điều này khiến nông sản hữu cơ Nghệ An chưa tạo được vị thế rõ ràng trên thị trường.
CƠ HỘI VÀ GIẢI PHÁP CHO NÔNG NGHIỆP XANH TRONG NĂM 2025
Nhằm tháo gỡ những điểm nghẽn, tỉnh Nghệ An đã và đang triển khai nhiều giải pháp cụ thể. Theo Chương trình Phát triển Nông nghiệp bền vững Nghệ An năm 2024, hơn 500 hộ dân đã được hỗ trợ chuyển đổi sang sản xuất hữu cơ. Trong năm 2025, tỉnh đặt mục tiêu tăng thêm ít nhất 20% số hộ tham gia mô hình này, thông qua các chính sách tín dụng ưu đãi, đào tạo kỹ thuật và chuyển giao công nghệ.
Việc mở rộng liên kết chuỗi giá trị giữa nông dân – hợp tác xã – doanh nghiệp cũng là hướng đi then chốt. Thực tế đã cho thấy, những sản phẩm như cam Vinh hữu cơ, thịt lợn sạch khi có đối tác tiêu thụ ổn định đã giúp người dân yên tâm sản xuất và đạt hiệu quả kinh tế cao hơn.
Bên cạnh đó, công tác quảng bá và chứng nhận sản phẩm hữu cơ đang được đẩy mạnh. Đến cuối năm 2024, toàn tỉnh đã có hơn 200 ha diện tích nông sản được cấp chứng nhận hữu cơ. Dự kiến, diện tích này sẽ tiếp tục tăng thêm 20% trong năm 2025, giúp tạo niềm tin với người tiêu dùng trong và ngoài nước.
Với định hướng đúng đắn và sự đồng hành từ chính quyền, doanh nghiệp cùng nông dân, nông nghiệp xanh tại Nghệ An đang đứng trước cơ hội lớn để bứt phá. Dù hành trình còn nhiều gian nan, nhưng đây là con đường tất yếu để ngành nông nghiệp phát triển bền vững trong bối cảnh biến đổi khí hậu và yêu cầu ngày càng cao từ thị trường tiêu dùng toàn cầu.