SHS: Đa dạng hóa thị trường xuất khẩu để duy trì lợi thế
Giảm phụ thuộc vào Mỹ là điều cấp bách, và điều đó chỉ có thể thực hiện bằng cách mở rộng thị trường, tận dụng những hiệp định thương mại tự do (FTA) đã ký kết...

Như VnEconomy đề cập, ngày 3/4 tới đây (giờ Việt Nam), chính quyền Donald Trump sẽ công bố chính sách thuế đối ứng với các đối tác thương mại. Ông Trump dự định sẽ áp thuế đối ứng với toàn bộ các quốc gia khác trên thế giới. Trong đó, Việt Nam là một trong những quốc gia có thâm hụt thương mại lớn với Mỹ.
Chính phủ Việt Nam thời gian gần đây đã có nhiều kế hoạch để tránh rơi vào nhóm đối tượng bị áp thuế như giảm thuế nhập khẩu ôtô, ethanol, khí hóa lỏng LNG... Ngoài việc giảm thuế nhập khẩu đối với hàng hóa Mỹ, Chính phủ Việt Nam đã phê duyệt các thỏa thuận mới cho phép các tập đoàn Mỹ hoạt động tại Việt Nam. Ví dụ, SpaceX của Mỹ đã nhận được sự chấp thuận để triển khai thử nghiệm dịch vụ internet vệ tinh Starlink tại Việt Nam.
Về lâu dài, để chuẩn bị cho những tình huống bất lợi, theo Chứng khoán SHS, Việt Nam không thể chỉ đứng yên mà chờ đợi, mà phải xây dựng chiến lược dài hơi để giảm thiểu sự phụ thuộc vào một thị trường duy nhất, đồng thời khéo léo đàm phán nhằm duy trì lợi ích quốc gia. Dưới đây là năm hướng đi chính mà Việt Nam nên thực hiện:
Thứ nhất, đa dạng hóa thị trường xuất khẩu - Giảm lệ thuộc, mở rộng cơ hội. Thực tế, Mỹ hiện chiếm gần 30% tổng kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam – một con số mang lại lợi ích lớn nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro cao. Giảm phụ thuộc vào Mỹ là điều cấp bách, và điều đó chỉ có thể thực hiện bằng cách mở rộng thị trường, tận dụng những hiệp định thương mại tự do (FTA) đã ký kết.
EVFTA (Hiệp định thương mại tự do Việt – EU) đã giúp xuất khẩu sang EU phục hồi mạnh mẽ, đạt ~51,6 tỷ USD năm 2024, tăng 18,3%. Nếu doanh nghiệp đáp ứng tiêu chuẩn xanh, lao động của EU, thị phần có thể mở rộng hơn nữa.
CPTPP (Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương) mở ra cơ hội tại các thị trường như Canada, Mexico, Peru, những nơi trước đây Việt Nam xuất khẩu còn khiêm tốn. Canada đang nhập khẩu nhiều đồ điện tử, dệt may từ Việt Nam nhờ thuế suất 0%.
FTA với UAE cũng sắp hoàn tất, mở ra cánh cửa cho nông sản, thủy sản, vật liệu xây dựng vào Trung Đông – khu vực có nhu cầu cao nhưng Việt Nam chưa khai thác hết tiềm năng.
Dù không thị trường nào có thể thay thế Mỹ ngay lập tức, nhưng nếu Việt Nam giảm dần tỷ trọng xuất khẩu sang Mỹ, áp lực từ chính sách thuế quan sẽ nhẹ nhàng hơn. Chính phủ cũng nên tận dụng RCEP, mở rộng xuất khẩu sang Nhật Bản, Hàn Quốc, Úc – những đối tác thân cận với Mỹ nhưng ít có xung đột thương mại.
Thứ hai, đối thoại với Mỹ – Chủ động thương lượng, tìm giải pháp hài hòa. Bài học từ năm 2020-2021 đã cho thấy, khi đối thoại khéo léo, Việt Nam có thể tránh được những biện pháp trừng phạt thương mại. Khi đó, Mỹ điều tra Việt Nam thao túng tiền tệ nhưng nhờ đàm phán hiệu quả với Bộ Tài chính Mỹ, hai bên đạt thỏa thuận vào tháng 7/2021, giúp Việt Nam tránh được thuế quan trừng phạt.
Việt Nam cần tiếp tục phát huy tinh thần chủ động này, bằng cách: Đề xuất Cơ chế tham vấn kinh tế – thương mại thường niên ở cấp bộ trưởng (Trade Dialogue), giúp hai bên trao đổi trực tiếp về các vấn đề như thâm hụt thương mại, gian lận xuất xứ, mở cửa thị trường.
Tận dụng khuôn khổ Đối tác Chiến lược Toàn diện (CSP) để lập nhóm công tác về Thương mại và Chuỗi cung ứng, từ đó giải quyết các tranh chấp trước khi bùng phát thành xung đột thuế quan.
Đưa ra nhượng bộ hợp lý: Việt Nam có thể tăng nhập khẩu LNG, máy bay Boeing, nông sản Mỹ – những mặt hàng mà Việt Nam có nhu cầu thực sự, đồng thời giúp giảm thâm hụt thương mại, làm hài lòng các nhóm lợi ích tại Washington.
Hợp tác chiến lược: Mời Mỹ đầu tư vào kho dự trữ LNG, hợp tác chuyển giao công nghệ bán dẫn, hoặc tham gia các dự án hạ tầng khu vực. Khi Mỹ thấy lợi ích của họ gắn liền với Việt Nam, họ sẽ ít có động lực gây sức ép thương mại hơn.
Thứ ba, minh bạch hóa xuất xứ – Tránh trở thành mục tiêu điều tra. Một trong những rủi ro lớn nhất hiện nay là Mỹ có thể cáo buộc Việt Nam “trung chuyển” hàng Trung Quốc để né thuế. Nếu điều đó xảy ra, các cuộc điều tra thương mại sẽ làm mất lòng tin của Mỹ vào Việt Nam.
Việt Nam cần thực hiện ngay các biện pháp sau: Kiểm soát chặt chẽ luồng hàng tạm nhập tái xuất - đặc biệt là thép, nhôm, điện tử từ Trung Quốc chuyển qua Việt Nam rồi xuất đi Mỹ.
Tăng cường giám sát cấp chứng nhận xuất xứ (C/O), xử lý nghiêm doanh nghiệp tiếp tay gian lận thương mại. Xây dựng hệ thống truy xuất nguồn gốc điện tử, có thể ứng dụng blockchain để đảm bảo minh bạch.
Mời Mỹ hợp tác giám sát: Malaysia và Thái Lan đã mời Bộ Thương mại Mỹ trực tiếp kiểm tra chuỗi cung ứng để chứng minh họ không sử dụng linh kiện Trung Quốc. Việt Nam cũng có thể áp dụng cách làm này để tạo niềm tin với Mỹ.
Thứ tư, định hướng lại chính sách công nghiệp – Giảm phụ thuộc vào lắp ráp đơn thuần. Về dài hạn, Việt Nam không thể mãi là “công xưởng lắp ráp”, mà cần nâng cao giá trị gia tăng trong sản xuất để giảm rủi ro thuế quan.
Cần có sự thay đổi trong chính sách thu hút FDI, ưu tiên dự án sản xuất sâu, tạo ra nhiều giá trị nội địa, thay vì các dự án lắp ráp đơn giản. Hạn chế FDI ồ ạt trong ngành gỗ, dệt may từ Trung Quốc – tránh việc trở thành trạm trung chuyển né thuế.
Khuyến khích đầu tư vào sản xuất nguyên phụ liệu, như vải, sợi cho ngành may mặc, giúp giảm phụ thuộc vào Trung Quốc. Hỗ trợ doanh nghiệp nội địa nâng cấp công nghệ, tăng khả năng tham gia chuỗi cung ứng quốc tế.
Cuối cùng, tham gia chuỗi cung ứng “an toàn” của Mỹ Việt Nam có cơ hội trở thành mắt xích quan trọng trong chuỗi cung ứng chiến lược của Mỹ. Điều này không chỉ giúp Việt Nam tránh bị đánh thuế mà còn tăng cường vị thế trong khu vực.
Một số sáng kiến cần tập trung: Hợp tác trong lĩnh vực bán dẫn: Mỹ đang hỗ trợ Việt Nam đào tạo 2.000 kỹ sư chip, đây là cơ hội để Việt Nam tham gia chuỗi cung ứng chip khu vực (phối hợp với Đài Loan, Hàn Quốc, Nhật Bản).
Tham gia sâu hơn vào IPEF (Khuôn khổ kinh tế Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương) – một sáng kiến do Mỹ khởi xướng. Dù không trực tiếp mở cửa thị trường, nhưng việc tuân thủ các tiêu chuẩn cao về minh bạch, lao động, môi trường sẽ giúp Việt Nam ghi điểm trong mắt Mỹ.
"Tóm lại, chiến lược ứng phó của Việt Nam cần dựa trên hai trụ cột chính: Giảm thiểu phụ thuộc (đa dạng hóa thị trường, nội địa hóa sản xuất); Chủ động thích nghi (đối thoại, tuân thủ quy tắc thương mại mới).
Quan trọng nhất, Việt Nam cần chứng minh với Mỹ rằng một Việt Nam ổn định, thịnh vượng cũng phục vụ lợi ích chiến lược của Mỹ. Khi đó, nguy cơ bị áp thuế cao sẽ giảm đi đáng kể, hoặc nếu có, cũng ở mức có thể thương lượng được", chuyên gia của SHS nhấn mạnh.